2024 Heritage Classic

909.000.000 ₫

Giá từ

Trang trí:
Màu sắc:
Base Color
909.000.000 ₫
Vivid Black
+ 10.000.000 ₫
Màu plus cao cấp
+ 30.000.000 ₫
Hai tông màu
+ 40.000.000 ₫
Tùy chọn lớp hoàn thiện màu đen
+ 40.000.000 ₫
*Xe hiển thị có thể khác nhau tùy thị trường và có thể khác với xe được sản xuất và giao. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Xem qua

Chiếc cruiser Mỹ đầy tinh túy mang tên Harley-Davidson Heritage Classic 114 có những chi tiết cổ điển ấn tượng và phong cách rock ‘n’ roll thuần túy.

  • Tư thế lái thẳng đứng
  • Ván lót sàn
  • Yên sau
  • Túi yên
  • Chắn gió có thể tháo rời
Thông số chi tiết
Chiều dài
2.415 mm
Chiều cao yên, Không tải
680 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
120 mm
Độ nghiêng
30
Đuôi xe
140 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1.630 mm
Bánh xe, Loại
Lốp trước và sau dòng Dunlop Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
Thông số kỹ thuật lốp trước
130/90B16,73H,BW
Thông số kỹ thuật lốp sau
150/80B16,77H,BW
Dung tích nhiên liệu
18,9 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,7 l
Tải trọng, khi vận chuyển
316 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
330 kg
Sức chở hàng hóa - Khối lượng
0,043 m3
Động cơ 2
Milwaukee-Eight 114
Đường kính xi lanh
102 mm
Hành trình pittông
114,3 mm
Độ dịch chuyển
1.868 cc
Tỷ lệ nén
10.5:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Ngắn kép 2-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 3
155 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
3250
Mã lực
94 HP / 70 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
27.3
Góc nghiêng, trái (độ)
28.5
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EU 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
5,5 l/100 km
Phương pháp kiểm tra mức xả thải CO2
EU 134/2014
Mức xả thải CO2
128 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.79
Phuộc trước
Van cong đôi 49 mm lồng với các kẹp ba trên phuộc nhôm; lò xo kép tiêu chuẩn; vỏ phuộc hình "lon bia”
Giảm xóc sau
Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo; hành trình 56mm; điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn 4
Black or chrome, steel laced (based on trim)
Bánh xe, lốp trước 4
Đen hoặc chrome, bánh căm thép (theo trang trí)
Bánh xe, lốp sau 4
Đen hoặc chrome, bánh căm thép (theo trang trí)
Phanh, kiểu cụm
4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
Phanh, loại rô to
Rô to đặc, giãn nở đồng nhất
Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
Tất cả đèn LED, đèn cốt, đèn pha và đèn vị trí đặc trưng; Đèn hậu Zeppelin huỳnh quang; Đèn huỳnh quang hình viên đạn; Thanh đèn huỳnh quang hình viên đạn
Đồng hồ đo
Đồng hồ tốc độ kim 5 inch hiển thị số, công tơ mét, mức xăng, đồng hồ, hành trình, chỉ báo phạm vi và tốc độ động cơ kỹ thuật số
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Bao gồm

Xe đã xem gần đây