2024 Breakout 117

939.000.000 ₫

Giá từ

Trang trí:
Màu sắc:
Base Color
939.000.000 ₫
Vivid Black
+ 10.000.000 ₫
Màu plus cao cấp
+ 30.000.000 ₫
*Xe hiển thị có thể khác nhau tùy thị trường và có thể khác với xe được sản xuất và giao. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Xem qua

Với lớp mạ crôm trang trí, Harley-Davidson Breakout 117 là một chiếc cruiser thiết kế dạng cào cào được trang bị động cơ Milwaukee-Eight 117 V-Twin mạnh mẽ.

  • Tư thế lái vươn người
  • Điều khiển bằng chân hướng về phía trước
  • Yên sau
  • Thấp
  • Tiêu chuẩn cải tiến an toàn cho người lái
Thông số chi tiết
Chiều dài
2.370 mm
Chiều cao yên, Không tải
665 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
115 mm
Độ nghiêng
34
Đuôi xe
145 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1.695 mm
Bánh xe, Loại
Lốp trước và sau Michelin Scorcher "11"
Thông số kỹ thuật lốp trước
130/60B21,63H,BW
Thông số kỹ thuật lốp sau
240/40R18,79V,BW
Dung tích nhiên liệu
18,9 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,7 l
Tải trọng, khi vận chuyển
296 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
310 kg
Động cơ 2
Milwaukee-Eight 117
Đường kính xi lanh
103,5 mm
Hành trình pittông
114,3 mm
Độ dịch chuyển
1.923 cc
Tỷ lệ nén
10.2:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
So le 2-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 3
168 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
3500
Mã lực
102 HP / 76 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
26.8
Góc nghiêng, trái (độ)
26.8
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EU 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
5,6 l/100 km
Phương pháp kiểm tra mức xả thải CO2
EU 134/2014
Mức xả thải CO2
135 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.79
Phuộc trước
Van cong đôi 49 mm lồng với các kẹp ba trên phuộc nhôm; lò xo kép tiêu chuẩn
Giảm xóc sau
Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo; hành trình 43mm; điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực mà không cần dụng cụ
Bánh xe, lốp trước 4
Nhôm đúc 26 căm đen bóng
Bánh xe, lốp sau 4
Nhôm đúc 26 căm đen bóng
Phanh, kiểu cụm
4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
Phanh, loại rô to
Rô to di động trước và sau màu đen, chia 7 chấu
Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
Tất cả đèn LED, đèn pha, đèn cốt và đèn vị trí; Đèn dừng/đèn hậu/đèn xi-nhan đa năng bằng đèn LED tích hợp; Đèn xi-nhan huỳnh quang hình viên đạn; Đèn dừng/đèn hậu/đèn xi-nhan đa năng bằng đèn LED tích hợp
Đồng hồ đo
Màn hình LCD với phần hiển thị 2,14 inch bao gồm đồng hồ tốc độ, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình, phạm vi hoạt động và vòng tua máy
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Bao gồm
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Bao gồm

Xe đã xem gần đây