Có giá từ 939.000.000 ₫ MSRP

Breakout

Có giá từ 939.000.000 ₫

fallback-server-side

Có giá từ

939.000.000 ₫ MSRP

Hình ảnh xe mô tô Breakout

Tính năng chính

Hình ảnh xe mô tô Breakout

ĐỘNG CƠ MILWAUKEE-EIGHT™ 117

Động cơ làm mát bằng không khí và hơi nước này là đỉnh cao về mô-men xoắn và dung tích xi lanh trong hệ thống truyền động Harley-Davidson sản xuất thường xuyên, được lắp ráp tại nhà máy.

Hình ảnh xe mô tô Breakout

HEAVY BREATHER

Bộ nạp Heavy Breather hiệu suất cao với bầu lọc hướng về phía trước sẽ đưa nhiều không khí hơn vào động cơ.

Hình ảnh xe mô tô Breakout

VẺ HẤP DẪN MẠ CRÔM

Lớp mạ crôm sáng bóng tô điểm cho mọi thứ, từ giá đỡ chắn bùn, ốp hông, ốp pô chống nóng cho đến đèn xi-nhan, gương và bộ nạp Heavy Breather.

Hình ảnh xe mô tô Breakout

NAN HOA

Bánh trước bằng nhôm đúc kích thước 533 mm và bánh sau 457 mm, cả hai đều có 26 nan hoa với lớp hoàn thiện màu đen và các chi tiết gia công tinh xảo.

Hình ảnh xe mô tô Breakout

HỆ THỐNG XẢ 2-INTO-2

Ống xả hình súng săn bù hiệu suất cao giúp cải thiện mô-men xoắn tầm trung và tạo ra âm thanh khuấy động mạnh mẽ.

Hình ảnh xe mô tô Breakout

KHUNG XE

Khung sườn Softail giúp giảm trọng lượng và tăng độ cứng trong khi vẫn duy trì kiểu dáng cổ điển của đuôi xe cứng.

Thông số kỹ thuật

Chiều dài
2.370 mm
Chiều cao yên, Không tải
665 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
115 mm
Độ nghiêng
34
Đuôi xe
145 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1.695 mm
Bánh xe, Loại
Lốp trước và sau Michelin™ Scorcher "11"
Thông số kỹ thuật lốp trước
130/60B21,63H,BW
Thông số kỹ thuật lốp sau
240/40R18,79V,BW
Dung tích nhiên liệu
18,9 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,7 l
Tải trọng, khi vận chuyển
296 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
310 kg

Động cơ
Milwaukee-Eight™ 117
Đường kính xi lanh
103,5 mm
Hành trình pittông
114,3 mm
Độ dịch chuyển
1.923 cc
Tỷ lệ nén
10.2:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
So le 2-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh

Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
168 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
3500
Mã lực
102 HP / 76 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
26.8
Góc nghiêng, trái (độ)
26.8
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EU 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
5,6 l/100 km
Phương pháp kiểm tra mức xả thải CO2
EU 134/2014
Mức xả thải CO2
135 g/km CO2

Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.79

Phuộc trước
Van cong đôi 49 mm lồng với các kẹp ba trên phuộc nhôm; lò xo kép tiêu chuẩn
Giảm xóc sau
Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo; hành trình 43mm; điều chỉnh tải đặt trước bằng thủy lực mà không cần dụng cụ
Bánh xe, lốp trước
Nhôm đúc 26 căm đen bóng
Bánh xe, lốp sau
Nhôm đúc 26 căm đen bóng
Phanh, kiểu cụm
4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
Phanh, loại rô to
Rô to di động trước và sau màu đen, chia 7 chấu

Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
Tất cả đèn LED, đèn pha, đèn cốt và đèn vị trí; Đèn dừng/đèn hậu/đèn xi-nhan đa năng bằng đèn LED tích hợp; Đèn xi-nhan huỳnh quang hình viên đạn; Đèn dừng/đèn hậu/đèn xi-nhan đa năng bằng đèn LED tích hợp
Đồng hồ đo
Màn hình LCD với phần hiển thị 2,14 inch bao gồm đồng hồ tốc độ, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình, phạm vi hoạt động và vòng tua máy

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Bao gồm
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Bao gồm

Khám phá dòng xe Cruiser

2024-fat-bob-114-m02b-motorcycle

Fat Bob

Starting at 799.000.000 ₫

Khám phá tất cả xe mô tô