2024 Ultra Limited

1.479.000.000 ₫

Giá từ

Trang trí:
Màu sắc:
Base Color
1.479.000.000 ₫
Vivid Black
+ 20.000.000 ₫
Màu plus cao cấp
+ 60.000.000 ₫
Hai tông màu
+ 80.000.000 ₫
Màu hai tông tùy chỉnh
+ 120.000.000 ₫
*Xe hiển thị có thể khác nhau tùy thị trường và có thể khác với xe được sản xuất và giao. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Xem qua

Harley-Davidson Ultra Limited mang đến hiệu suất touring cao cấp mà không ảnh hưởng đến chuyến đi.

  • Tư thế lái thẳng đứng
  • Ván lót sàn
  • Yên và tựa lưng cho người ngồi sau
  • Cao
  • Túi yên
  • Giàn áo gắn vào chạc xe
  • Thông tin giải trí
  • Có trang bị Rider Safety Enhancements
Thông số chi tiết 
Chiều dài
2.600 mm
Chiều cao yên, Không tải
740 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
135 mm
Độ nghiêng
26
Đuôi xe
170 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1.625 mm
Bánh xe, Loại
Lốp trước và sau dòng Dunlop Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
Thông số kỹ thuật lốp trước
BW 130/70B18 63H
Thông số kỹ thuật lốp sau
BW 180/55B18 80H
Dung tích nhiên liệu
22,7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,7 l
Tải trọng, khi vận chuyển
399 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
416 kg
Sức chở hàng hóa - Khối lượng
0,132 m3
Động cơ 2
Twin-Cooled Milwaukee-Eight 114
Đường kính xi lanh
102 mm
Hành trình pittông
114,3 mm
Độ dịch chuyển
1.868 cc
Tỷ lệ nén
10.5:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Ống pô kép 2-1-2 có bộ giảm thanh hình nón
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 3
160 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
3000
Mã lực
87 HP / 65 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
32
Góc nghiêng, trái (độ)
32
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EU 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
6.3 l/100 km
Phương pháp kiểm tra mức xả thải CO2
EU 134/2014
Mức xả thải CO2
146 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.875
Phuộc trước
Van cong đôi 49mm
Giảm xóc sau
Hệ thống giảm xóc sau chỉnh tay với chiều cao tiêu chuẩn tối ưu
Bánh xe, lốp trước 4
Slicer II nhôm đúc với lớp phủ trong suốt
Bánh xe, lốp sau 4
Slicer II nhôm đúc với lớp phủ trong suốt
Phanh, kiểu cụm
32 mm, 4 pít-tông trước và sau cố định
Phanh, loại rô to
Rô to di động kép (trước), rô to cố định (sau)
Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
Đèn cốt LED 34 Wat, 915 lumen, đèn pha 37 Wat, 915 lumen với Đèn sương mù LED chuyển đổi được 20 Wat, 1.220 lumen. Đèn cốt tổng 2.136 lumen với đèn sương mù; Đèn hậu/dừng 8W/28W, đèn tín hiệu trước và đèn xi-nhan sau bằng đèn LED
Đồng hồ đo
Đồng hồ được tạo dáng hài hòa với từng xe. Màn hình hiển thị công tơ mét, hành trình A, hành trình B, phạm vi xăng và chỉ báo số; chỉ báo âm thanh lớn hơn.
Hệ thống thông tin giải trí
Boom! Box GTS
Kích thước màn hình
165 mm
Loại
TFT đủ màu
Watt trên mỗi kênh
25
Loa
4
Kích cỡ loa
5,25 inch tiêu chuẩn
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)
16-64 ôm
AM
Tiêu chuẩn
FM
Tiêu chuẩn
Thẻ SD, ổ đĩa Flash và MP3 - qua kết nối USB
Được hỗ trợ
Ngôn ngữ
Tiếng Anh (Anh/Mỹ), Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Nga, Tiếng Séc, Tiếng Ba Lan, Tiếng Hà Lan, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Trung (Giản thể), Tiếng Xiêm (Thái), Tiếng Bahasa (Indonesia), Tiếng Ả Rập
Điện thoại di động rảnh tay - qua Bluetooth
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Chỉ chức năng của điện thoại
Người sử dụng điện thoại nhiều
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Bộ dò sóng/Phương tiện/Điều hướng
Người sử dụng điện thoại nhiều
Hệ thống liên lạc nội bộ người lái/người ngồi sau
Tiêu chuẩn (Bán riêng tai nghe hành khách)
Màn hình thông tin về xe (Nhiệt độ không khí, áp suất dầu và EITMS)
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nói (TTS)
Người sử dụng điện thoại nhiều
USB
USB/MTP/iPod/iPhone
Bluetooth
Điện thoại/phương tiện được hỗ trợ
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Bao gồm
Phanh liên kết điện tử (ELB)
Bao gồm
Kiểm soát giữ xe (VHC)
Bao gồm
Hệ thống giảm áp lực lốp (TPMS)
Bao gồm
Hệ thống chống bó cứng phanh nâng cao khi vào cua (C-ABS)
Bao gồm
Phanh liên kết điện tử tăng cường vào cua (C-ELB)
Bao gồm
Hệ thống kiểm soát độ bám đường tăng cường vào cua (C-TCS)
Bao gồm
Hệ thống kiểm soát trượt mô-men xoắn tăng cường vào cua (C-DSCS)
Bao gồm

Sự giao thoa văn hóa đan xen giữa âm nhạc và xe mô tô là tâm điểm trong Bộ sưu tập Tobacco Fade Enthusiast 2024 phát hành giới hạn.

Xe đã xem gần đây