2024 Softail Standard

679.000.000 ₫

Giá từ

Trang trí:
Màu sắc:
Base Color
679.000.000 ₫
Vivid Black
+ 10.000.000 ₫
*Xe hiển thị có thể khác nhau tùy thị trường và có thể khác với xe được sản xuất và giao. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Xem qua

Với kiểu dáng bobber thô sơ, tối giản, chiếc Harley-Davidson Softail Standard như một tờ giấy trắng để bạn thỏa sức tùy chỉnh.

  • Tư thế lái thẳng đứng
  • Điều khiển bằng chân lắp ở giữa
  • Thấp
Thông số kỹ thuật
Chiều dài
2.320 mm
Chiều cao yên, Không tải
680 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
125 mm
Độ nghiêng
30
Đuôi xe
157 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1.630 mm
Bánh xe, Loại
Lốp trước và sau dòng Dunlop Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
Thông số kỹ thuật lốp trước
100/90B19,57H,BW
Thông số kỹ thuật lốp sau
150/80B16,77H,BW
Dung tích nhiên liệu
13,2 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,7 l
Tải trọng, khi vận chuyển
291 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
297 kg
Động cơ 2
Milwaukee-Eight 107
Đường kính xi lanh
100 mm
Hành trình pittông
111,1 mm
Độ dịch chuyển
1.745 cc
Tỷ lệ nén
10.0:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Ống pô dạng súng săn 2-1-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 3
144 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
3250
Mã lực
86 HP / 64 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
28.5
Góc nghiêng, trái (độ)
28.5
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EU 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
5,5 l/100 km
Phương pháp kiểm tra mức xả thải CO2
EU 134/2014
Mức xả thải CO2
128 g/km CO2
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.79
Phuộc trước
Van cong đôi 49 mm lồng với các kẹp ba trên phuộc nhôm; lò xo kép tiêu chuẩn
Giảm xóc sau
Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo; hành trình 43mm; điều chỉnh tải đặt trước kiểu cam
Bánh xe, lốp trước 4
Bánh nhôm đúc Annihilator bạc
Bánh xe, lốp sau 4
Bánh nhôm đúc Annihilator bạc
Phanh, kiểu cụm
4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
Phanh, loại rô to
Rô to đặc, giãn nở đồng nhất
Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
Tất cả đèn LED, đèn pha, đèn cốt và đèn vị trí; Đèn dừng/đèn hậu/đèn xi-nhan đa năng bằng đèn LED tích hợp; Đèn xi-nhan huỳnh quang hình viên đạn; Đèn dừng/đèn hậu/đèn xi-nhan đa năng bằng đèn LED tích hợp
Đồng hồ đo
Màn hình LCD với phần hiển thị 2,14 inch bao gồm đồng hồ tốc độ, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình, phạm vi hoạt động và vòng tua máy
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Bao gồm

Xe đã xem gần đây