*Xe hiển thị có thể khác nhau tùy thị trường và có thể khác với xe được sản xuất và giao. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
Tính năng chính
ĐỘNG CƠ MILWAUKEE-EIGHT™ 107
Động cơ V-Twin mạnh mẽ, vận hành êm ái với bướm ga phản hồi nhanh và âm thanh nổi tiếng tuyệt vời của Harley-Davidson.
KHUNG SOFTAIL™
Bộ khung vẫn giữ nguyên những đường nét Softail kinh điển nhưng thiết kế nhẹ hơn và vững chãi hơn, đồng nghĩa với cảm giác lái linh hoạt chưa từng có.
PHUỘC ĐƠN SAU CÓ THỂ TĂNG CHỈNH
Hệ thống giảm xóc đơn phía sau có thể điều chỉnh dễ dàng cho khả năng vào cua chủ động mà vẫn lưu giữ được kiểu dáng Hardtail cổ điển.
ĐÈN LED TÍN HIỆU CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC DAYMAKER™
Chùm ánh sáng trắng mạnh xuyên suốt màn đêm và dễ chịu cho mắt.
Xem qua
Với kiểu dáng bobber thô sơ, tối giản, chiếc Harley-Davidson Softail Standard như một tờ giấy trắng để bạn thỏa sức tùy chỉnh.
4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
Phanh, loại rô to
Rô to đặc, giãn nở đồng nhất
Điện
Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
Tất cả đèn LED, đèn pha, đèn cốt và đèn vị trí; Đèn dừng/đèn hậu/đèn xi-nhan đa năng bằng đèn LED tích hợp; Đèn xi-nhan huỳnh quang hình viên đạn; Đèn dừng/đèn hậu/đèn xi-nhan đa năng bằng đèn LED tích hợp
Đồng hồ đo
Màn hình LCD với phần hiển thị 2,14 inch bao gồm đồng hồ tốc độ, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình, phạm vi hoạt động và vòng tua máy
Cải tiến an toàn cho người lái
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Bao gồm
Mua tất cả phụ tùng
Mua trang phục nam
Mua trang phục nữ
Xe đã xem gần đây
Từ chối trách nhiệm
Mức giá xe mô tô được liệt kê ở đây là giá trung bình ước tính và chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể khác nhau trên thị trường và thay đổi. Vui lòng liên hệ với đại lý H-D gần nhất để có giá cập nhật và chính xác nhất.
Khuyến nghị dùng xăng có chỉ số octan từ 91 (95 RON) trở lên (R+M)/2.
Giá trị hiển thị là giá trị danh nghĩa. Hiệu năng có thể thay đổi theo quốc gia và khu vực.
Bánh xe tiêu chuẩn và tùy chọn có thể thay đổi theo quốc gia và khu vực.
Phạm vi di chuyển ước tính được lấy theo thử nghiệm WMTC 134/2014 Phụ lục VII Mục 3.3 và dựa trên hiệu suất dự kiến của một ắc-quy đã được sạc đầy và khi hoạt động trong điều kiện quy định. Phạm vi thực tế sẽ thay đổi tùy thuộc vào thói quen lái xe, thời tiết và điều kiện thiết bị. Phạm vi hiển thị là với công suất tối đa và sự hoàn nhiệt tối thiểu được chọn.