Có giá từ 679.000.000 ₫ MSRP

Softail Standard

Có giá từ 679.000.000 ₫

fallback-server-side

Có giá từ

679.000.000 ₫

Hình ảnh xe mô tô Softail Standard

Tính năng chính

Hình ảnh xe mô tô Softail Standard

ĐỘNG CƠ MILWAUKEE-EIGHT™ 107

Động cơ V-Twin mạnh mẽ, vận hành êm ái với bướm ga phản hồi nhanh và âm thanh nổi tiếng tuyệt vời của Harley-Davidson.

Hình ảnh xe mô tô Softail Standard

KHUNG SOFTAIL™

Bộ khung vẫn giữ nguyên những đường nét Softail kinh điển nhưng thiết kế nhẹ hơn và vững chãi hơn, đồng nghĩa với cảm giác lái linh hoạt chưa từng có.

Hình ảnh xe mô tô Softail Standard

PHUỘC ĐƠN SAU CÓ THỂ TĂNG CHỈNH

Hệ thống giảm xóc đơn phía sau có thể điều chỉnh dễ dàng cho khả năng vào cua chủ động mà vẫn lưu giữ được kiểu dáng Hardtail cổ điển.

Hình ảnh xe mô tô Softail Standard

ĐÈN LED TÍN HIỆU CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC DAYMAKER™

Chùm ánh sáng trắng mạnh xuyên suốt màn đêm và dễ chịu cho mắt.

Thông số kỹ thuật

Chiều dài
2.320 mm
Chiều cao yên, Không tải
680 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
125 mm
Độ nghiêng
30
Đuôi xe
157 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1.630 mm
Bánh xe, Loại
Lốp trước và sau dòng Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
Thông số kỹ thuật lốp trước
100/90B19,57H,BW
Thông số kỹ thuật lốp sau
150/80B16,77H,BW
Dung tích nhiên liệu
13,2 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,7 l
Tải trọng, khi vận chuyển
291 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
297 kg

Động cơ
Milwaukee-Eight™ 107
Đường kính xi lanh
100 mm
Hành trình pittông
111,1 mm
Độ dịch chuyển
1.745 cc
Tỷ lệ nén
10.0:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Ống pô dạng súng săn 2-1-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh

Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
144 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
3250
Mã lực
86 HP / 64 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
28.5
Góc nghiêng, trái (độ)
28.5
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EU 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
5,5 l/100 km
Phương pháp kiểm tra mức xả thải CO2
EU 134/2014
Mức xả thải CO2
128 g/km CO2

Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.311
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.454
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.793
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
3.882
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.307
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.79

Phuộc trước
Van cong đôi 49 mm lồng với các kẹp ba trên phuộc nhôm; lò xo kép tiêu chuẩn
Giảm xóc sau
Ẩn, pít-tông tự do, giảm xóc đơn dạng lò xo; hành trình 43mm; điều chỉnh tải đặt trước kiểu cam
Bánh xe, lốp trước
Bánh nhôm đúc Annihilator bạc
Bánh xe, lốp sau
Bánh nhôm đúc Annihilator bạc
Phanh, kiểu cụm
4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động
Phanh, loại rô to
Rô to đặc, giãn nở đồng nhất

Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
Tất cả đèn LED, đèn pha, đèn cốt và đèn vị trí; Đèn dừng/đèn hậu/đèn xi-nhan đa năng bằng đèn LED tích hợp; Đèn xi-nhan huỳnh quang hình viên đạn; Đèn dừng/đèn hậu/đèn xi-nhan đa năng bằng đèn LED tích hợp
Đồng hồ đo
Màn hình LCD với phần hiển thị 2,14 inch bao gồm đồng hồ tốc độ, số, tổng quãng đường đã đi, mức xăng, đồng hồ, hành trình, phạm vi hoạt động và vòng tua máy

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Bao gồm

Khám phá dòng xe Cruiser

2024-fat-bob-114-m02b-motorcycle

Fat Bob

Starting at 799.000.000 ₫

Khám phá tất cả xe mô tô