Road Glide

Có giá từ 1.319.900.000 ₫

fallback-server-side

Có giá từ

1.319.900.000 ₫

THIẾT KẾ

Bức hình đẹp xe Road Glide

YẾM MŨI CÁ MẬP

Yếm mũi cá mập mang một sức sống mới với hình bóng điêu khắc, đèn LED tích hợp đầy đủ và thiết kế kính chắn gió mới. Thiết kế sử dụng tính toán động lực học chất lỏng (CFD) để cải thiện hiệu quả khí động học, yếm xe Road Glide tối ưu hóa hiệu suất trên đường và tạo sự thoải mái cho người lái với thiết kế mới mạnh mẽ trên dàn áo gắn trực tiếp lên khung sườn nguyên bản.

Bức hình đẹp xe Road Glide

ĐÈN TÍN HIỆU LED

Được tích hợp liền mạch, hệ thống đèn chiếu sáng hoàn toàn bằng đèn LED giúp cải thiện tầm nhìn, tích hợp đèn xi-nhan và làm nổi bật các đường của yếm mũi cá mập, tạo ra diện mạo đặc biệt có thể nhận ra ngay lập tức, dù là ngày hay đêm.

Road Glide fotoğrafı

BÁNH XE CẮT TƯƠNG PHẢN

Bánh xe nhôm đúc bánhtrước 483 mm và bánh sau 457 mm bọc trong lốp Dunlop, có lớp sơn hoàn thiện màu đen với các điểm nhấn được cắt bằng máy để lộ lớp nhôm sáng tương phản.

Bức hình đẹp xe Road Glide

TRẠNG THÁI DÒNG CHẢY

Mọi bề mặt của Road Glide đều được mô phỏng lại và tinh chỉnh, tạo ra một dòng chảy hình ảnh liền mạch từ đỉnh của vè trước đến đuôi của thùng xe sau.

HIỆU NĂNG

Bức hình đẹp xe Road Glide

ĐỘNG CƠ MILWAUKEE-EIGHT™ 117 V-TWIN MỚI

Với dung tích xi lanh, mô-men xoắn và mã lực tăng lên, động cơ 2024 có đầu xi-lanh làm mát bằng chất lỏng mới giúp tối ưu hóa hơn nữa cảm giác thoải mái về nhiệt độ cho người lái, đặc biệt là trong các tình huống lái xe tốc độ thấp và thời tiết nóng.

Bức hình đẹp xe Road Glide

GIẢM TRỌNG LƯỢNG

Road Glide 2024 nhẹ hơn 7.3 kg so với Road Glide Special 2023, nâng cao mọi khía cạnh hiệu suất gồm khả năng tăng tốc và phanh.

Bức hình đẹp xe Road Glide

KHÍ ĐỘNG LỰC HỌC

Được phát triển bằng tính toán động lực học chất lỏng (CFD) và phân tích đường hầm gió, kính chắn gió và yếm mới giúp giảm hiện tượng gió thổi và giảm cảm giác mệt mỏi cho người lái khi các cánh gió có thể tăng chỉnh để điều chỉnh luồng không khí tạo sự thoải mái.

SÁNG TẠO

Bức hình đẹp xe Road Glide

SKYLINE™ OS

Trải nghiệm bảng điều khiển điện tử tùy chỉnh gồm điều hướng, ba tùy chọn hiển thị độc đáo và bộ tùy chọn thông tin giải trí được kết nối hoàn toàn mới do Skyline OS của Harley-Davidson cung cấp.

Bức hình đẹp xe Road Glide

CHẾ ĐỘ LÁI XE

Các Chế độ Lái xe giúp kiểm soát tốt hơn và lái xe tự tin hơn trong các điều kiện lái khác nhau bằng cách điều chỉnh điện tử các đặc tính hiệu suất và mức độ can thiệp của công nghệ an toàn. Mỗi chế độ lái xe (Đường trường, Thể thao, Mưa, Tùy chính) mang đến sự kết hợp độc đáo giữa khả năng phân phối điện, phanh động cơ, Hệ thống chống bó cứng phanh khi vào cua (C-ABS) và cài đặt Hệ thống kiểm soát độ bám đường khi vào cua (C-TCS).

Bức hình đẹp xe Road Glide

MÀN HÌNH TFT 312 MM

Cải tiến mới nhất về khả năng kết nối với người lái, bề mặt trong như pha lê của màn hình cảm ứng TFT 312 mm đặt điều hướng và thông tin giải trí ngay trong tầm tay bạn.

Thông số kỹ thuật

Chiều dài
2.410 mm
Chiều cao yên, Không tải
720 mm
Khoảng cách gầm xe đến mặt đường
145 mm
Độ nghiêng
26
Đuôi xe
173 mm
Khoảng cách giữa hai cầu xe
1.625 mm
Bánh xe, Loại
Lốp trước và sau dòng Dunlop™ Harley-Davidson, thành lốp màu đen có bố xiên
Thông số kỹ thuật lốp trước
130/60B19 M/C 61H
Thông số kỹ thuật lốp sau
180/55B18 M/C 80H
Dung tích nhiên liệu
22,7 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,7 l
Tải trọng, khi vận chuyển
364 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
380 kg
Sức chở hàng hóa - Khối lượng
0,069 m3

Động cơ
Milwaukee-Eight™ 117
Đường kính xi lanh
103,5 mm
Hành trình pittông
114,3 mm
Độ dịch chuyển
1.923 cc
Tỷ lệ nén
10.3:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
Ống pô kép 2-1-2 có bộ giảm thanh hình nón

Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ
175 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (rpm)
3500
Mã lực
107 HP / 80 kW @ 5020 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
32
Góc nghiêng, trái (độ)
32
Phương pháp kiểm tra mức tiết kiệm xăng
EU 134/2014
Khả năng tiết kiệm xăng
6 l/100 km
Phương pháp kiểm tra mức xả thải CO2
EU 134/2014
Mức xả thải CO2
143 g/km CO2

Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 34/46
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
9.593
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
6.65
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
4.938
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
4
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
3.407
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
2.875

Phuộc trước
Van cong đôi 49mm
Giảm xóc sau
Nhũ tương kép phía ngoài 3 in với khả năng điều chỉnh tải trước
Bánh xe, lốp trước
Nhôm đúc
Bánh xe, lốp sau
Nhôm đúc
Phanh, kiểu cụm
4 pít-tông kép 32 mm cố định phía trước được gắn vào trục và phía sau được gắn hướng trục đơn
Phanh, loại rô to
Rô to di động kép (trước), rô to cố định (sau)

Đèn (theo quy định từng quốc gia), Đèn pha, Đèn hậu/Dừng/Tín hiệu phía trước
Đèn pha, đèn hậu/đèn dừng, đèn tín hiệu trước và đèn xi-nhan sau LED
Đồng hồ đo
Đồng hồ đo kỹ thuật số tích hợp trên màn hình

Hệ thống thông tin giải trí
Skyline™ OS
Kích thước màn hình
312 mm
Loại
TFT đủ màu
Watt trên mỗi kênh
50
Loa
2
Kích cỡ loa
Hai loa gắn ở yếm 5,25 in
AM
Tiêu chuẩn
FM
Tiêu chuẩn
Thẻ SD, ổ đĩa Flash và MP3 - qua kết nối USB
Được hỗ trợ
Ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Bahasa (Indonesia), Tiếng Catalan, Tiếng Trung (Giản thể/Phồn thể), Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh (mặc định Anh/Mỹ), Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Đức, Tiếng Do Thái, Tiếng Hungary, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Mã Lai, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil/Bồ Đào Nha), Tiếng Rumani, Tiếng Nga, Tiếng Xiêm (Thái), Tiếng Slovak, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Thụy Điển, Tiếng Tagalog, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Việt
Điện thoại di động rảnh tay - qua Bluetooth
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Chỉ chức năng của điện thoại
Người sử dụng điện thoại nhiều
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Bộ dò sóng/Phương tiện/Điều hướng
Nhúng trên xe
Hệ thống liên lạc nội bộ người lái/người ngồi sau
Tiêu chuẩn (bán riêng tai nghe hành khách), VOX khả dụng cho tai nghe HD
Màn hình thông tin về xe (Nhiệt độ không khí, áp suất dầu và EITMS)
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nói (TTS)
Tiếng Ả Rập, Tiếng Bahasa (Indonesia), Tiếng Catalan, Tiếng Trung (Giản thể/Phồn thể), Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh (mặc định Anh/Mỹ), Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Đức, Tiếng Do Thái, Tiếng Hungary, Tiếng Indonesia, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Mã Lai, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil/Bồ Đào Nha), Tiếng Rumani, Tiếng Nga, Tiếng Xiêm (Thái), Tiếng Slovak, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Thụy Điển, Tiếng Tagalog, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Việt
USB
USB-C/MTP/iPod/iPhone, các thiết bị có bộ điều hợp phù hợp với ổ cắm điện nằm trong hộc đựng ở yếm trong.
Kết nối điện thoại
Apple CarPlay (không dây hoặc có dây)
Bluetooth
Điện thoại/Trình phát đa phương tiện, Tai nghe

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Bao gồm
Phanh liên kết điện tử (ELB)
Bao gồm
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Bao gồm
Hệ thống kiểm soát trượt mô-men xoắn kéo (DSCS)
Bao gồm
Kiểm soát giữ xe (VHC)
Bao gồm
Hệ thống giảm áp lực lốp (TPMS)
Bao gồm
Hệ thống chống bó cứng phanh nâng cao khi vào cua (C-ABS)
Bao gồm
Phanh liên kết điện tử tăng cường vào cua (C-ELB)
Bao gồm
Hệ thống kiểm soát độ bám đường tăng cường vào cua (C-TCS)
Bao gồm
Hệ thống kiểm soát trượt mô-men xoắn tăng cường vào cua (C-DSCS)
Bao gồm

Chuyến đi đầu tiên cùng Cory Tran

Nhiếp ảnh gia Cory Tran ngồi lại cùng Harley-Davidson để mô tả trải nghiệm của mình khi lái chiếc mô tô Road Glide 2024 hoàn toàn mới trong quá...

Khám phá dòng xe Touring

Khám phá tất cả xe mô tô