Sportster S 2023

Sinh ra để vượt trội.

Mô tả

Sportster S là chương đầu tiên trong cuốn sách hoàn toàn mới về Sportster saga. Một di sản ra đời vào năm 1957 vượt trội so với các đối thủ hiện đã được xây dựng lại để thổi bay các tiêu chuẩn của ngày nay.

  • Tư thế lái hướng về phía trước
  • Điều khiển bằng chân hướng về phía trước
  • Thấp
  • Có trang bị Rider Safety Enhancements
Tổng quan
  • Người lái luôn mong muốn hiệu suất hàng đầu và thiết kế tuyệt đẹp
  • Cưỡi nhanh nhẹn với sự nhanh nhẹn và xử lý xe đạp thể thao
  • Tuyên bố và nổi bật giữa đám đông
Sport

2023 Sportster S

Tùy chọn màu sắc
Bắt đầu lúc
585.000.000 ₫ 1
Chiếc xe hiển thị với những hình ảnh khác nhau trên thị trường và có thể khác với xe được sản xuất và giao hàng. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.

Phong cách toát lên hiệu suất.

CÁCH MẠNG SỨC MẠNH VÀ CÔNG NGHỆ
01
REVOLUTION MAX 1250T

Revolution Max là hệ thống truyền động làm mát bằng chất lỏng với trục kép trên cao và điều khiển van biến thiên: cung cấp mô-men xoắn dồi dào và dải công suất ngay lập tức được điều chỉnh để tối đa hóa khả năng kiểm soát của người lái.

 

02
CÔNG NGHỆ CỦA NGƯỜI LÁI Chọn trong số 3 Chế độ Lái xe được lập trình sẵn (Thể thao, Đường trường và Mưa) hoặc tạo chế độ tùy chỉnh của riêng bạn — điều chỉnh chiếc xe bằng sự kết hợp cụ thể khi cài đặt phân phối điện, phanh động cơ, Hệ thống phanh nâng cao khi vào cua (C-ABS) và Hệ thống kiểm soát độ bám đường tăng cường vào cua (C-TCS).
01
02

Vì tình yêu thể thao.

Thông số chi tiết
Chiều dài
2.270 mm
Chiều cao yên, Không tải
765 mm
Khoảng sáng gầm xe
90 mm
Độ nghiêng
30
Đường mòn
148 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
1.520 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước
160/70R17 73V
Thông số kỹ thuật lốp sau
180/70R16 77V
Bánh xe, Loại
Lốp bố tỏa tròn dòng Dunlop Harley-Davidson
Dung tích nhiên liệu
11,8 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,5 l
Tải trọng, khi rời nhà máy
221 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
228 kg
Động cơ 2
Revolution Max 1250T
Đường kính xi lanh
105 mm
Hành trình pít-tông
72,3 mm
Dung tích xi lanh
1.252 cc
Tỷ suất nén
12.0:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
2-thành-1-thành-2; chất xúc tác trong bộ giảm thanh
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 3
125 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
6000
Mã lực
121 HP / 90 kW @ 7500 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
34
Góc nghiêng, trái (độ)
34
Fuel Economy Testing Method
EU 134/2014
Fuel Economy
5,1 l/100 km
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 49/89
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
12.21
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
9.022
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
6.994
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
5.641
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
4.731
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
4.131
Phuộc trước
Phuộc ngược 43 mm với khả năng điều chỉnh lực nén, phục hồi và lò xo. Kẹp ba càng nhôm.
Giảm xóc sau
Phuộc Monoshock được gắn liên kết, kết hợp với khả năng điều chỉnh tải trước của lò xo nén, phục hồi và thủy lực
Bánh xe, lốp trước 4
Nhôm đúc, đen nhám
Bánh xe, lốp sau 4
Nhôm đúc, đen nhám
Phanh, kiểu cụm
Trước: gắn xuyên tâm, một khối, kẹp phanh capiler 4 pít-tông Sau: ốc kẹp phanh một pít-tông nổi
Đèn (theo quy định từng quốc gia)
Tất cả các đèn pha LED, chùm sáng thấp và cao với ánh sáng vị trí đặc trưng. Tất cả đèn sau là đèn LED, đèn xin nhan LED hình viên đạn
Đồng hồ đo
Màn hình TFT góc xem 10 cm với đồng hồ tốc độ, hộp số, công tơ mét, mức nhiên liệu, đồng hồ, chuyến đi, nhiệt độ xung quanh, cảnh báo nhiệt độ thấp, cảnh báo giảm một phía, cảnh báo quá TIP, hành trình, chỉ báo phạm vi và máy đo tốc độ BT có khả năng - ghép nối điện thoại để truy cập điện thoại cuộc gọi, âm nhạc, điều hướng (CHỈ Ứng dụng H-D)
Kích thước màn hình
102 mm
Loại
Màu TFT
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)
Bluetooth
Ngôn ngữ
Tiếng Anh (Mỹ/Anh), Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung (Giản thể/Phồn thể), Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Indonesia, Tiếng Nga, Tiếng Slovak, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Việt
Điện thoại di động rảnh tay - qua Bluetooth
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Chỉ chức năng của điện thoại
Điện thoại phụ thuộc
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Bộ dò sóng/Phương tiện/Điều hướng
Điện thoại phụ thuộc
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nói (TTS)
Điện thoại phụ thuộc
Hệ thống liên lạc nội bộ người lái/người ngồi sau
Chỉ chức năng tai nghe
Màn hình báo thông tin xe (Nhiệt độ không khí, áp suất dầu và EITMS)
TPMS, Nhiệt độ động cơ, Điện áp pin, Nhiệt độ không khí xung quanh
USB
Cập nhật thiết bị và sạc, USB-C, 5V, 3A
Bluetooth
Điện thoại/phương tiện được hỗ trợ
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Đã bao gồm
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Đã bao gồm
Hệ thống kiểm soát trượt mô-men xoắn kéo (DSCS)
Đã bao gồm
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Đã bao gồm
Giảm nhẹ nâng bánh xe
Đã bao gồm
Hệ thống chống bó cứng phanh nâng cao khi vào cua (C-ABS)
Đã bao gồm
Hệ thống kiểm soát độ bám đường tăng cường vào cua (C-TCS)
Đã bao gồm
Hệ thống kiểm soát trượt mô-men xoắn tăng cường vào cua (C-DSCS)
Đã bao gồm
Giảm thiểu mức tăng nâng cao
Đã bao gồm
Thông tin giá
Vivid Black
585.000.000 ₫
Màu sắc
595.000.000 ₫