VÉ LỄ HỘI H-D HOMECOMING 2024 HIỆN ĐÃ MỞ BÁN. MUA VÉ

Pan America 1250 Special 2023

Thiết kế để phiêu lưu.

Mô tả

Pan America 1250 Special là mẫu xe hai bánh đa công cụ hàng đầu của chúng tôi được chế tạo để kiên cường, được thiết kế để khám phá, và để phiêu lưu.

  • Tư thế lái thẳng đứng
  • Điều khiển bằng chân lắp ở giữa
  • Yên sau
  • Cao
  • Giàn áo gắn vào khung xe
  • Có trang bị Rider Safety Enhancements
Tổng quan
  • Những người đam mê yêu cầu sự thoải mái và hiệu suất hàng đầu
  • Dành cho những tay lái coi touring là detouring - cả đường trường và đường địa hình
  • Những tay lái tìm kiếm sức mạnh, công nghệ và khả năng - có thể lái và điều khiển xe thoải mái hàng ngày
Adventure Touring

2023 Pan America 1250 Special

Tùy chọn màu sắc
Bắt đầu lúc
785.000.000 ₫ 1
Chiếc xe hiển thị với những hình ảnh khác nhau trên thị trường và có thể khác với xe được sản xuất và giao hàng. Hàng có sẵn tùy thị trường, vui lòng xem đại lý địa phương của bạn để biết chi tiết.
2023 Pan America 1250 Special

Bất cứ nơi nào con đường đưa bạn đi.

SỨC MẠNH VÔ CÙNG TẬN. KIỂM SOÁT TỐI ƯU.
01
ĐỘNG CƠ REVOLUTION MAX Hệ thống truyền động làm mát bằng chất lỏng này có công suất 150 mã lực, mô-men xoắn dồi dào và dải công suất tăng vọt được điều chỉnh để tối đa hóa khả năng kiểm soát của người lái.
02
CÁCH MẠNG VỀ HỆ THỐNG GIẢM XÓC Adaptive Ride Height là tùy chọn được nhà máy lắp đặt để mang đến sự tự tin cho bạn bằng cách hạ thấp chiều cao yên khi dừng xe và duy trì độ võng của hệ thống lò xo phuộc nhún liên tục, tối ưu ở một tốc độ bằng cách điều chỉnh tải trước trong khi liên tục phán đoán đầu vào trọng lượng.
01
02

Làm chủ cuộc hành trình với các chế độ lái xe có thể tùy chỉnh.

Thông số chi tiết
Chiều dài
2.270 mm
Chiều cao yên, Không tải
850 mm thấp; 875 mm cao
Khoảng sáng gầm xe
210 mm
Độ nghiêng
25
Đường mòn
108 mm
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
1.585 mm
Thông số kỹ thuật lốp trước
120/70R19 60V
Thông số kỹ thuật lốp sau
170/60R17 72V
Bánh xe, Loại
Michelin Scorcher “Adventure”, Lốp bố tỏa tròn
Dung tích nhiên liệu
21,2 l
Dung tích dầu (có bộ lọc)
4,5 l
Tải trọng, khi rời nhà máy
242 kg
Tải trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
258 kg
Động cơ 2
Revolution Max 1250
Đường kính xi lanh
105 mm
Hành trình pít-tông
72,3 mm
Dung tích xi lanh
1.252 cc
Tỷ suất nén
13.0:1
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
Hệ thống xả
2 trong 1 trong 1; bầu xúc tác nằm trong bộ giảm thanh
Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
EC 134/2014
Mô-men xoắn của động cơ 3
128 Nm
Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
6750
Mã lực
150 HP / 112 kW @ 9000 rpm
Góc nghiêng, phải (độ)
42
Góc nghiêng, trái (độ)
42
Fuel Economy Testing Method
EU 134/2014
Fuel Economy
5,5 l/100 km
Hệ thống truyền động chính
Xích, tỷ lệ 49/89
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
13.11
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
9.687
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
7.509
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
6.057
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
5.08
Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
4.436
Phuộc trước
phuộc ngược 47mm với điều khiển giảm xóc bán tự động điều chỉnh điện tử. Kẹp ba càng nhôm.
Giảm xóc sau
Phuộc Monoshock gắn liên kết với cần điều khiển tải trước điện tử tự động và lực giảm xóc bán chủ động & giảm chấn
Bánh xe, lốp kiểu tùy chọn 4
Bánh không săm tráng nhôm
Bánh xe, lốp trước 4
Nhôm đúc, đen nhám
Bánh xe, lốp sau 4
Nhôm đúc, đen nhám
Phanh, kiểu cụm
Trước: gắn xuyên tâm, một khối, ốc kẹp phanh capiler 4 pít-tông; Sau: ốc kẹp phanh 1 pít-tông nổi
Đèn (theo quy định từng quốc gia)
Đèn pha LED thích ứng Daymaker với bộ đèn LED 6 đoạn, đèn hậu/đèn dừng LED với đèn chiếu sáng đuôi đặc trưng, đèn xi nhan LED hình viên đạn
Đồng hồ đo
Màn hình TFT hiển thị 6,8 inch với đồng hồ tốc độ, bánh răng, đồng hồ đo quãng đường, mức nhiên liệu, đồng hồ, chuyến đi, cảnh báo nhiệt độ thấp, cảnh báo chân chống cảnh báo TIP, hành trình, phạm vi và chỉ báo tốc độ BT có khả năng - kết nối điện thoại để truy cập cuộc gọi điện thoại, âm nhạc , điều hướng (CHỈ Ứng dụng H-D)
Kích thước màn hình
173 mm
Loại
Màu TFT có cảm ứng
Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)
Bluetooth
Ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung (Giản thể/Phồn thể), Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh (mặc định), Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp (Canada/Pháp), Tiếng Đức, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Braxin), Tiếng Indonesia, Tiếng Nga, Tiếng Slovak, Tiếng Tây Ban Nha (Mexico/Tây Ban Nha), Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Việt
Điện thoại di động rảnh tay - qua Bluetooth
Tiêu chuẩn
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Chỉ chức năng của điện thoại
Điện thoại phụ thuộc
Ngôn ngữ nhận dạng giọng nói: Bộ dò sóng/Phương tiện/Điều hướng
Điện thoại phụ thuộc
Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nói (TTS)
Điện thoại phụ thuộc
Hệ thống liên lạc nội bộ người lái/người ngồi sau
Chỉ chức năng tai nghe
Màn hình báo thông tin xe (Nhiệt độ không khí, áp suất dầu và EITMS)
TPMS, Nhiệt độ động cơ, Điện áp pin, Nhiệt độ không khí xung quanh
USB
Cập nhật thiết bị và sạc, USB-C, 5V, 3A
Bluetooth
Điện thoại/phương tiện được hỗ trợ
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Đã bao gồm
Phanh liên kết điện tử (ELB)
Đã bao gồm
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Đã bao gồm
Hệ thống kiểm soát trượt mô-men xoắn kéo (DSCS)
Đã bao gồm
Kiểm soát giữ xe (VHC)
Đã bao gồm
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Đã bao gồm
Giảm nhẹ nâng bánh xe
Đã bao gồm
Hệ thống chống bó cứng phanh nâng cao khi vào cua (C-ABS)
Đã bao gồm
Phanh liên kết điện tử tăng cường vào cua (C-ELB)
Đã bao gồm
Hệ thống kiểm soát độ bám đường tăng cường vào cua (C-TCS)
Đã bao gồm
Hệ thống kiểm soát trượt mô-men xoắn tăng cường vào cua (C-DSCS)
Đã bao gồm
Giảm thiểu mức tăng nâng cao
Đã bao gồm
Thông tin giá
Vivid Black
785.000.000 ₫
Màu sắc
805.000.000 ₫
Hai tông màu
825.000.000 ₫
Màu Vivid Black với bánh căm
785.000.000 ₫
Màu với bánh căm
805.000.000 ₫
Hai tông màu với bánh căm
825.000.000 ₫